Danh ngôn tiếng Anh về cuộc sống gia đình
Charity begins at home, but should not end there. ~ Thomas Fuller
Lòng nhân đức bắt đầu từ gia đình, nhưng không nên kết thúc luôn ở đó.
Don’t handicap your children by making their lives easy. ~ Robert A Heinlein
Đừng gây bất lợi cho con cái bạn bằng việc cho chúng cuộc sống dễ dàng.
The family is one of nature’s masterpieces. ~ George Santayana
Gia đình là một kiệt tác của tạo hóa.
You are born into your family and your family is born into you. No returns. No exchanges. ~ Elizabeth Berg
Bạn được sinh ra trong một gia đình, và gia đình sẽ được sinh ra từ bạn. Không thể quay lại. Không thể tráo đổi.
Mothers are like glue. Even when you can’t see them, they’re still holding the family together. ~ Susan Gale
Những người mẹ giống như keo dán. Thậm chí ngay cả khi bạn không thể thấy họ, họ vẫn giữ gia đình gắn kết với nhau.
Danh ngôn tiếng Anh hay về cuộc sống gia đình
Family and friends are hidden treasures, seek them out and enjoy their riches. ~ Wanda Hope Carter
Gia đình và bạn bè là những kho tàng ẩn giấu, hãy đi tìm và tận hưởng sự lộng lẫy của những điều trân quý ấy.
A family ship will never sink until it is abandoned by its crew. ~ Wes Fesler
Con tàu gia đình chẳng bao giờ chìm, trừ phi nó bị thủy thủ đoàn từ bỏ.
Cherish your human connections: your relationships with friends and family. ~ Joseph Brodsky
Hãy trân trọng những nối kết của bạn với con người: mối quan hệ giữa bạn và bạn bè, hoặc gia đình.
Family over friends, because real friends are family. ~ Drake
Gia đình hơn bạn bè, bởi vì bạn bè thật sự cũng là gia đình.
Family time is not a matter of convenience. It is a matter of priority. ~ Khuyết danh
Thời gian dành cho gia đình không phải vấn đề có tiện hay không. Đó là vấn đề của sự ưu tiên.
The key ingredient in family communication is listening, really listening. ~ Zig Ziglar
Thành phần chủ chốt của giao tiếp trong gia đình là lắng nghe, thực sự lắng nghe.
Nguồn: Từ Điển Dict9