Danh ngôn tiếng Anh về ý nghĩa tình bạn
Count your age by friends, not years Count your life by smiles, not tears. ~ John Lennon
Hãy đếm tuổi của bạn bằng số bạn bè chứ không phải số năm. Hãy đếm cuộc đời bạn bằng nụ cười chứ không phải bằng nước mắt.
If you see a friend without a smile; give him one of yours. ~ Khuyết danh
Nếu bạn thấy một người bạn không có nụ cười, hãy lấy nụ cười của mình cho người đó.
Sometimes you put walls up not to keep people out, but to see who cares enough to break them down. ~ Khuyết danh
Đôi khi bạn dựng lên những bức tường không phải để ngăn người khác ở bên ngoài, mà để xem ai đủ quan tâm phá vỡ chúng.
Don’t walk in front of me; I may not follow. Don’t walk behind me; I may not lead. Just walk beside me and be my friend. ~ Albert Camus
Đừng đi trước tôi; tôi có thể sẽ không theo. Đừng đi sau tôi; tôi có thể sẽ không dẫn lối. Hãy đi bên cạnh và trở thành bạn của tôi.
Danh ngôn tiếng Anh hay về tình bạn
Be slow in choosing a friend, slower in changing. ~ Benjamin Franklin
Hãy chậm rãi khi chọn bạn, và càng chậm hơn khi thay bạn.
Friendship doubles your joys, and divides your sorrows. ~ Khuyết danh
Tình bạn nhân đôi niềm vui và chia sẻ nỗi buồn.
Walking with a friend in the dark is better than walking alone in the light. ~ Helen Keller
Cùng bước với một người bạn trong bóng tối tốt hơn là bước một mình trong ánh sáng.
It’s really amazing when two stranges become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers. ~ Khuyết danh
Thật tuyệt diệu khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.
There is a scarcity of friendship, but not of friends. ~ Thomas Fuller
Tình bạn thì hiếm, nhưng bạn bè thì không hiếm.
Danh ngôn tiếng Anh ý nghĩa về tình bạn
The only way to have a friend is to be one. ~ Ralph Waldo Emerson
Cách duy nhất để có một người bạn là hãy làm một người bạn.
Prosperity makes friends and adversity tries them. ~ Khuyết danh
Sự giàu sang tạo nên bạn bè và sự hoạn nạn thử thách họ.

The test of friendship is assistance in adversity, and that, too, unconditional assistance. ~ Mahatma Gandhi
Thử thách của tình bạn là sự trợ giúp lẫn nhau trong nghịch cảnh, và hơn thế, trợ giúp vô điều kiện.
The friend is the man who knows all about you, and still likes you. ~ Elbert Hubbard
Bạn bè là những người biết rõ về bạn mà vẫn yêu bạn.
Never explain; your real friends don’t need it, and your enenmys won’t believe you anyways. ~ Khuyết danh
Đừng bao giờ giải thích; bạn bè thật sự không cần nó, và kẻ thù đằng nào cũng chẳng tin bạn đâu.
A friend in need is a friend in deed. ~ Khuyết danh
Bạn trong cơn hoạn nạn mới là bạn chân tình.
Nguồn: Từ Điển Dict9