Danh ngôn tiếng Anh về tình bạn tri kỷ
Good friends are hard to find, harder to leave, and impossible to forget. ~ Khuyết danh
Bạn tốt khó tìm, khó bỏ lại, và không thể lãng quên.
Reprove your friends in secret, praise them openly. ~ Publilius Syrus
Trách bạn kín đáo nhưng khen bạn công khai.
Everyone hears what you have to say. Friends listen to what you say. Best friends listen to what you don’t say. ~ Khuyết danh
Ai cũng lắng nghe điều bạn phải nói. Bạn bè lắng nghe điều bạn nói. Bạn thân lắng nghe điều bạn không nói.
Friends buy you food. Best friends eat your food. ~ Khuyết danh
Bạn bè mua thức ăn cho bạn. Bạn thân ăn thức ăn của bạn.
A best friend is like a four leaf clover, hard to find, lucky to have. ~ Khuyết danh
Bạn thân cũng giống như cỏ bốn lá, khó tìm, may ra mới có.
Good friends don’t let their friends do stupid things alone. ~ Khuyết danh
Những người bạn tốt không để bạn mình làm những điều ngu ngốc một mình.
Danh ngôn tiếng Anh về tình bạn tri kỷ mà bạn không thể bỏ qua
A true friend is someone who thinks that you are a good egg even though he knows that you are slightly cracked. ~ Bernard Meltzer
Một người bạn chân chính là người luôn nghĩ rằng bạn là một quả trứng tốt mặc dù anh ấy biết rằng bạn hơi bị nứt.
Friends give you a shoulder to cry on. But best friends are ready with a shovel to hurt the person that made you cry. ~ Khuyết danh
Bạn bè cho bạn một bờ vai để khóc. Nhưng người bạn thân nhất đã sẵn sàng với một cái xẻng để làm tổn thương người đó làm cho bạn khóc.
Best friends don’t necessarily have to talk every day. They don’t even need to talk for weeks. But when they do, it’s like they never stopped talking. ~ Khuyết danh
Bạn thân không nhất thiết phải nói chuyện mỗi ngày. Họ thậm chí không cần nói chuyện trong nhiều tuần. Nhưng khi họ làm vậy, giống như họ không ngừng nói.
Friends will tell you if your face is dirty. Best friends will make it dirtier. ~ Khuyết danh
Bạn bè sẽ cho bạn biết nếu mặt bạn bị bẩn. Bạn thân sẽ làm cho nó bẩn hơn.
Best friends don’t care if your house is clean. They care if you have wine. ~ Khuyết danh
Bạn thân không quan tâm nhà bạn có sạch không. Họ quan tâm bạn có rượu hay không.
Nguồn: Từ Điển Dict9